Cái tên ẻo lả đằng sau anh là từ Thượng Hải. The effeminate one behind you is from Shanghai FVDP-English-Vietnamese-Dictionary Bản dịch ít thường xuyên hơn hiển thị flaccid · frail · lackadaisical · languorous · limp · milky · puny · sickly · sissyish · unmasculine · weak · weakly Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch máy
Với ᴠẻ ngoài ẻo lả, tiếng nói eo éo, Đức Hải vẫn tạo nên ít nhiều bạn ѕốc Khi diễn vượt "chuẩn" ᴠà quá hòa mình ᴠào nhân ᴠật Hùng Long. Anh cơ hội nào cũng chua chát, đanh đá ᴠà chua ngoa.
Tiếng Nhật - Tôi thấy tiếng Nhật khá giống giọng California, đặc biệt là giọng "valley girl". Nó nằm giữa âm thanh trung tính và ẻo lả. Tiếng Việt - nghe giống như giọng West Virginia. Nó cực kỳ gợi thanh và vô cùng nổi bật. Ngôn ngữ này có một vẻ đẹp và sự hấp dẫn nhất định, nhưng tôi phải thú nhận rằng phải nghe mới biết được.
Tiểu bạch hoa có cái tối đại khuyết điểm, chính là này nữu tổng thích cũng không có việc gì tìm Hứa Ngôn Chân chủ động giao lưu chính mình học tập tình hình gần đây, nhưng là đối với tâm đắc linh tinh khép miệng không đàm, chỉ là ngẫu nhiên biểu lộ ra hôm nay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sicklier trong tiếng Anh. sicklier có nghĩa là: sickly /'sikli/* tính từ- hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu- xanh, xanh xao=sickly complexion+ nước da xanh- độc; tanh, làm buồn nôn=sickly climate+ khí hậu độc=sickly mell+ mùi tanh làm buồn nôn- uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)* ngoại động từ- bao phủ một màu bệnh
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Tính từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɛ̰w˧˩˧ la̰ː˧˩˧ɛw˧˩˨ laː˧˩˨ɛw˨˩˦ laː˨˩˦ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɛw˧˩ laː˧˩ɛ̰ʔw˧˩ la̰ːʔ˧˩ Tính từ[sửa] ẻo lả Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu. Đi đứng ẻo lả. Thân hình trông ẻo lả. Tham khảo[sửa] "ẻo lả". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng Việt
Tìm ẻo lả- tt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo Dáng vẻ yếu ớt. Thân hình ẻo lả. Tra câu Đọc báo tiếng Anh ẻo lảẻo lả adj weakly; puny
Tính từ từ gợi tả dáng vẻ yếu ớt như không có sức sống thân hình ẻo lả đứa trẻ ẻo lả, da xanh lướt từ gợi tả dáng vẻ yểu điệu, thướt tha một cách yếu ớt đi đứng ẻo lả những tia khói thuốc ẻo lả uốn lượn rồi tan biến tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
expand_more vietnamese Vietnamese swap_horiz english English search Translate cancel Translatearrow_forward Please choose different source and target languages.
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Thông tin thuật ngữ ẻo lả tiếng Tiếng Việt Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…. Định nghĩa - Khái niệm ẻo lả tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ẻo lả trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ ẻo lả trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ẻo lả nghĩa là gì. - tt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo lả. Thuật ngữ liên quan tới ẻo lả Mual Tiếng Việt là gì? nhét Tiếng Việt là gì? than gỗ Tiếng Việt là gì? lạm dụng Tiếng Việt là gì? thường niên Tiếng Việt là gì? lối thoát Tiếng Việt là gì? tử tước Tiếng Việt là gì? lợn hạch Tiếng Việt là gì? chất phác Tiếng Việt là gì? bồi hồi Tiếng Việt là gì? chảo Tiếng Việt là gì? thị dục Tiếng Việt là gì? bê trễ Tiếng Việt là gì? sinh ngữ Tiếng Việt là gì? thào lao Tiếng Việt là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của ẻo lả trong Tiếng Việt ẻo lả có nghĩa là - tt. Mảnh khảnh với vẻ thướt tha, yểu điệu đi đứng ẻo lả Thân hình trông ẻo lả. Đây là cách dùng ẻo lả Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Kết luận Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ẻo lả là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
ẻo lả tiếng anh là gì