Tuy nhiên, còn có một nghĩa thần học nữa đằng sau cái nghĩa thân tình ấy. Trong ngôn từ giáo luật trước đây, Soeur là từ được dịch theo tiếng La-tinh soror. Soror là các nam tu sĩ hoặc monialis. Trong đó, Monialis là các nữ tu có lời khấn trọng hay là nữ tu dòng kín, soro là nữ tu chỉ có lời khấn đơn. tình thân thuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tình thân thuộc sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh Nữ streamer Phương Anh Payo có tên thật là Nguyễn Phương Anh, sinh tại Hà Nội. Thời trẻ cô có thành tích học tập tốt, Payo đã thi đậu vào một ngôi trường danh giá tại Việt Nam. Cô đã có năm năm theo học tại là Đại học Ngoại Thương ở chuyên ngành Tài chính Ngân hàng. - thân ái, thân mật - dễ chịu (khí hậu) - (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở =a kindly Scott+ một người gốc ở Ê-cốt * phó từ - tử tế, ân cần - thân ái =to speak kindly+ nói một cách thân ái - vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa) =will (would) you kindly tell me the time?+ xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ? ht. Thân ái và có thiện cảm. Cái bắt tay thân thiện. xem thêm: thân, thân thiện, thân thiết, thân ái, thân mật, thân thích, thân thuộc, đằm thắm Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thân thiện thân thiện adj friendly Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu. Translations Monolingual examples As 2017 approaches so does the movement toward self-love and self-acceptance. And then there are all the internal renovations they'll need help with - building confidence, self-love, hope. I'm worried that self-love advocates are creating yet another impossible standard for people to live up to. This leads to a deeper sense of self-love. She provides practical tools to help people overcome obstacles to self-love and truly achieve an empowered life. đồng tính luyến ái adjectivetự cho là quan trọng adjective More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Dictionary Vietnamese-English thân ái What is the translation of "thân ái" in English? chevron_left chevron_right Translations Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "thân ái" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. Similar translations Similar translations for "thân ái" in English thân thiện với môi trường adjectiveđồng tính luyến ái adjective More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login VIETNAMESEtương thân tương áiđoàn kết, sự đoàn kếtTương thân tương ái có nghĩa là mọi người cùng yêu thương, đùm bọc, sống hòa thuận, tình cảm với nhau bằng tình thương giữa con người với con đích của bài diễn văn là để thể hiện lòng tương thân tương ái với những lãnh tụ quốc purpose of the speech is to show solidarity with the country's người đều bày tỏ tấm lòng tương thân tương ái của họ với người dân Ukraine trước những đau khổ khôn nguôi mà họ phải gánh expressed their solidarity with the people of Ukraine in the face of the inconsolable suffering they had to số từ đồng nghĩa với solidarity nè!- unanimity đồng lòng However, they a have found it difficult to reach unanimity on its wording.Tuy nhiên, họ cảm thấy khó đạt được sự đồng lòng về cách sử dụng từ ngữ.- unity đoàn kết Brown will continue to emphasize his message of leadership and unity.Brown sẽ tiếp tục nhấn mạnh thông điệp của mình về sự lãnh đạo và đoàn kết. Tìm thân ái- tt. Có tình cảm quý mến và gần gũi, gắn bó lời chào thân ái sống thân ái với mọi Có tình cảm yêu mến, gần gũi. Lời chào thân ái. Phê bình một cách thân nguyên Từ điểnThân ÁiThân thương yêu gần gũi, Ái yêu. Lòng trung hậu ấy, tình thân ái nầy. Nhị Độ Maixem thêm thân, thân thiện, thân thiết, thân ái, thân mật, thân thích, thân thuộc, đằm thắm Tra câu Đọc báo tiếng Anh thân áithân ái adj affectionate

thân ái tiếng anh là gì